XE TẢI TERA250 - 2,5 TẤN 2017- MÁY HYUNDAI- TERA250 2.5T

Giá: Liên Hệ
- Trọng Tải : 2.490 Kg - Tổng trọng tải: : 4.990 Kg - Kích thước lòng thùng : --- x --- x ---/--- mm - Thời gian giao xe : Có xe giao ngay
Đăng ký nhận tư vấn
An tâm mua sắm
.. Giao xe toàn quốc
.. Cam kết xe chính hãng
.. Sản phẩm bảo hành toàn quốc

Thông tin sản phẩm

Xe tải TERA250 2,5 tấn thùng bạt là sản phẩm chất lượng cao của Công ty TNHH Daehan Motor có vốn đầu tư 100% Hàn Quốc. 

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT - CHẤT LƯỢNG BỀN BỈ - VẬN HÀNH ÊM ÁI.

-Thiết kế thông minh: cabin rộng rãi và lật 26 độ dễ dàng sửa chữa và bảo dưỡng.

-Nội thất tiện nghi, trải nghiệm lái hoàn hảo: hệ thống điều hòa trang bị theo xe, cửa sổ chỉnh điện, tay lái gật gù và trợ lực thủy lực, chìa khóa điều khiển từ xa.

-Tôi ưu hóa công nghệ việc kinh doanh vận tải: hệ thống khung gầm và chassis cứng cáp, thùng xe rộng rãi và dài có khả năng chở hàng cồng kềnh.

-Công suất mạnh mẽ, chất lượng bền bỉ, vận hành êm ái: trang bị động cơ Hyundai Diesel D4BH 2,4 lít Turbo charger intercooler, hộp số Getrag 5MTI210 công nghệ Đức hoạt động bền bỉ, mạnh mẽ và êm ái trong mọi điều kiện vận hành.

 

 

    • - DƯ NỢ GIẢM DẦN

    •  

 

 

Nhãn hiệu :

TERACO TERA 250

Số chứng nhận :

1039/VAQ09 - 01/17 - 01

Ngày cấp :

10/11/2017

Loại phương tiện :

Ô tô sát xi tải

Xuất xứ :

Hàn Quốc & Việt Nam

Đại lý phân phối :

ĐẠI LÝ XE TẢI MIỀN NAM 

Địa chỉ :

D7/20 Quốc Lộ 1A, TT Tân Túc, Bình Chánh, TP.HCM

Thông số chung:

Trọng lượng bản thân :

1930

kG

Phân bố : - Cầu trước :

1270

kG

- Cầu sau :

660

kG

Tải trọng cho phép chở :

0

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

0

kG

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

5360 x 1910 x 2280

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

--- x --- x ---/---

mm

Khoảng cách trục :

2800

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1540/1500

mm

Số trục :

2

Công thức bánh xe :

4 x 2

Loại nhiên liệu :

Diesel

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

D4BH

Loại động cơ:

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích :

2476       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

73.5 kW/ 3800 v/ph

Lốp xe :

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau:

6.50 - 16 /6.50 - 16

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Ghi chú:

Khối lượng toàn bộ lớn nhất cho phép phân bố lên cụm trục trước/sau: 2.200/3.700 kg

 

Top