*Hình ảnh xe tải JAC N650 Plus thùng kín 2022*
	JAC N650 PLUS THÙNG MUI KÍN XE SẴN GIAO NGAY.
	JAC N650 PLUS THÙNG MUI KÍN XE SẴN GIAO NGAY.
	- Trọng lượng bản thân: 4455 Kg 
	- Trọng lượng bản thân: 4455 Kg 
	- Trọng lượng hàng hóa: 6650 Kg 
	- Trọng lượng hàng hóa: 6650 Kg 
	- Trọng lượng toàn bộ: 11300 Kg 
	- Trọng lượng toàn bộ: 11300 Kg 
	- Kích thước xe (D x R x C): 8360 x 2280 x 3350 mm 
	- Kích thước xe (D x R x C): 8360 x 2280 x 3350 mm 
	- Kích thước thùng: 6200 x 2130 x 750/2100 mm 
	- Kích thước thùng: 6200 x 2130 x 750/2100 mm 
	- Động cơ Cummins (Mỹ) dung tích xy lanh 3760cm3 
	- Động cơ Cummins (Mỹ) dung tích xy lanh 3760cm3 
	- Kích thước lốp đồng trước sau: 8.25R16 
	- Kích thước lốp đồng trước sau: 8.25R16 
	- Số người chở: 3 người
	 
	- Số người chở: 3 người
	 
	 
	 
	Nội Thất xe tải Jac 6.6 tấn model N650 mới 2022. 
Nội Thất xe tải Jac 6.6 tấn model N650 mới 2022. 
	
		*Hình nội thất xe tải Jac N650 Plus 2022 thùng 6m2*
	
		 
	
		![xe tải jac'><i class='fas fa-tag'></i>  51); font-size: 15px; text-align: center;]() 
	
		*Hình nội thất xe tải Jac N650 Plus 2022 thùng 6m2*
	
		 
	
	
		
			*Hình nội thất xe tải Jac N650 Plus 2022 thùng 6m2*
	 
 
	
		
			
				
					
						
							
								
	
		
			*Hình nội thất xe tải Jac N650 Plus 2022 thùng 6m2*
	 
 
	
		
			
				
					
						
							
								
									
										
									
										
											
												|  | 
											
												| KIỂU LOẠI XE | 
											
												| KIỂU LOẠI XE | 
											
												| Loại phương tiện | Loại phương tiện | JAC N650PLUS (động cơ CUMMINS MỸ) | 
											
												| JAC N650PLUS (động cơ CUMMINS MỸ) | 
											
												| Số loại | Số loại | N650.PLUS/TK1 | 
											
												| N650.PLUS/TK1 | 
											
												| Loại thùng | Loại thùng | Thùng kín | 
											
												| Thùng kín | 
											
												| Công thức bánh xe | Công thức bánh xe | 4×2 | 
											
												| 4×2 | 
											
												| KHỐI LƯỢNG | 
											
												| KHỐI LƯỢNG | 
											
												| Khối lượng bản thân | Khối lượng bản thân | 4.705 kg | 
											
												| 4.705 kg | 
											
												| Tải trọng hàng hóa | Tải trọng hàng hóa | 6.400 kg | 
											
												| 6.400 kg | 
											
												| Tổng trọng tải | Tổng trọng tải | 11.300 kg | 
											
												| 11.300 kg | 
											
												| Số chỗ ngồi | Số chỗ ngồi | 3 người'> serif;">3 người  có 1 giường nằm | 
											
												| KÍCH THƯỚC | 
											
												| KÍCH THƯỚC | 
											
												| Kích thước tổng thể | Kích thước tổng thể | 8.400 x 2.280 x 3.380 mm | 
											
												| 8.400 x 2.280 x 3.380 mm | 
											
												| Kích thước lòng thùng | Kích thước lòng thùng | 6.210 x 2.130 x 2.100 mm | 
											
												| 6.210 x 2.130 x 2.100 mm | 
											
												| Chiều dài cơ sở | Chiều dài cơ sở | 4.700 mm | 
											
												| 4.700 mm | 
											
												| ĐỘNG CƠ | 
											
												| ĐỘNG CƠ | 
											
												| Kiểu loại động cơ | Kiểu loại động cơ | CUMMINS'> serif;">CUMMINS  ISF38S4R168  4 kỳ  4 xilanh thẳng hàng  Turbo tăng áp | 
											
												| Loại nhiên liệu | Loại nhiên liệu | Diesel | 
											
												| Diesel | 
											
												| Dung tích xilanh | Dung tích xilanh | 3.760 cm3 | 
											
												| 3.760 cm3 | 
											
												| Công suất cực đại | Công suất cực đại | 125 kW/2.600 vòng/phút | 
											
												| 125 kW/2.600 vòng/phút | 
											
												| Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | 
											
												| Euro 4 | 
											
												| HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | 
											
												| HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG | 
											
												| Loại/dẫn động ly hợp | Loại/dẫn động ly hợp | Ma sát'> serif;">Ma sát  thủy lực trợ lực khí nén | 
											
												| Cấp số | Cấp số | 5 số tiến – 1 số lùi | 
											
												| 5 số tiến – 1 số lùi | 
											
												| Phân bố lên cầu trước | Phân bố lên cầu trước | 3.300 kg | 
											
												| 3.300 kg | 
											
												| Phân bố lên cầu sau | Phân bố lên cầu sau | 8.000 kg | 
											
												| 8.000 kg | 
											
												| Cỡ lốp | Cỡ lốp | 8.25-16 | 
											
												| 8.25-16 | 
											
												| Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | Số lượng lốp trục I/II/III/IV/V | 02/04/…/…/… | 
											
												| 02/04/…/…/… | 
											
												| HỆ THỐNG TREO | 
											
												| HỆ THỐNG TREO | 
											
												| Hệ thống treo trước | Hệ thống treo trước | Loại treo phụ thuộc'> serif;">Loại treo phụ thuộc  kiểu nhíp đúc  có giảm chấn thủy lực | 
											
												| Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau | Loại treo phụ thuộc'> serif;">Loại treo phụ thuộc  kiểu nhíp đúc  có thanh cân bằng | 
											
												| HỆ THỐNG LÁI | 
											
												| HỆ THỐNG LÁI | 
											
												| Loại cơ cấu lái | Loại cơ cấu lái | Trục vít-ê cu bi | 
											
												| Trục vít-ê cu bi | 
											
												| Trợ lực | Trợ lực | Cơ khí có trợ lực thủy lực | 
											
												| Cơ khí có trợ lực thủy lực | 
											
												| HỆ THỐNG PHANH | 
											
												| HỆ THỐNG PHANH | 
											
												| Hệ thống phanh chính | Hệ thống phanh chính | Tang trống/ Khí nén (thắng hơi) | 
											
												| Tang trống/ Khí nén (thắng hơi) | 
											
												| Hệ thống phanh đỗ | Hệ thống phanh đỗ | Tự hãm'> serif;"> Tự hãm  tác động lên bánh trục xe 2 | 
											
												| THÂN XE | 
											
												| THÂN XE | 
											
												| Cabin | Cabin | Đầu vuông và lật'> serif;">Đầu vuông và lật  kiểu dáng hiện đại sang trọng  kính điện  khóa điện điều khiển từ xa | 
											
												| Chassis | Chassis | Được máy dập 6.000 tấn dập sống thép cao cấp'> serif;">Được máy dập 6.000 tấn dập sống thép cao cấp  khung xe chịu lực cao | 
											
												| Đèn xe | Đèn xe | Đèn LED chạy ban ngày'> serif;">Đèn LED chạy ban ngày  đèn bi xenon tăng sáng  ga lăng mạ Crome tinh tế | 
											
												| KHÁC | 
											
												| KHÁC | 
											
												| Màu xe | Màu xe | Trắng'> serif;">Trắng  Xanh  Bạc | 
											
												| Loại ắc quy | Loại ắc quy | Chì A xít | 
											
												| Chì A xít | 
											
												| Dung tích bình dầu | Dung tích bình dầu | 100 lít | 
											
												| 100 lít | 
											
												| Bảo hành | Bảo hành | 5 năm/150.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước |