XE TẢI JAC 6 TẤN - THÙNG DÀI 6.2M ( HFC 1083K1 )

Giá: Vui Lòng Gọi
- Trọng Tải : 6.000 Kg - Tổng trọng tải: : 10.860 Kg - Kích thước lòng thùng : 6.210x2.100x800/2.100 mm - Thời gian giao xe : Có xe giao ngay
Đăng ký nhận tư vấn
An tâm mua sắm
.. Giao xe toàn quốc
.. Cam kết xe chính hãng
.. Sản phẩm bảo hành toàn quốc

Thông tin sản phẩm

Xe tải Jac 6.400 KG Thùng dài 6.2m

-         Kiểu dáng mới, sang trọng, hiện đại.
-         Thiết kế an toàn,vượt trội.
-         Hệ thống truyền động hiệu quả: Động cơ sản xuất theo công nghệ tiên tiến nhất của ISUZU Nhật Bản, tiết kiệm nhiên liệu, lại khởi động nhanh, tăng tốc nhanh, vượt nhanh, có thể đảm bảo được tiến độ công việc kinh doanh của người tiêu dùng.
-        Hệ thống chịu tải siêu bền.


-        Nội thất sang trọng, góc nhìn từ cabin lớn tạo góc quan sát và tầm nhìn tối ưu.Điều này tạo sự thuận lợi và thoải mái cao cho người lái xe.

XE TẢI JAC 6.4T- XE TẢI JAC 6T4, XE TẢI JAC 6 TẤN, XE TAI JAC 6.4T, XE TẢI JAC 6.4 TẤN

HỖ TRỢ VAY VỐN NGÂN HÀNG THEO NHU CẦU CHỈ CẦN :

- CMND ( Thẻ  căn cước )

- HỘ KHẨU

- GIẤY ĐĂNG KÍ  KẾT HÔN ( Hoặc giấy độc thân )

- DƯ NỢ GIẢM DẦN

- LÃI SUẤT ƯU ĐÃI 

 

XE TẢI JAC 6.400 Kg - THÙNG MUI BẠT DÀI 6.2 M ( HFC 1083K1 )
Tổng tải trọng Kg 10.860
Tự trọng  Kg 4.665
Công thức bánh xe   4 x 2 
Kích thước xe Khoảng cách trục Mm 4.700
Kích thước bao ngoài Mm 8.400 x 2.260 x 3.330
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis   8.400
Động cơ Moden   HFC 1083K1
Loại   Động cơ Diesel , tua bin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại PS 100kW (2.500 vòng/phút)
     
Đường kính xy lanh x hành trình piston Mm  
Dung tích xylanh Cc 4.752
Tỷ số nén     
Hệ thống cung cấp nhiên liệu   Bơm Piston
Ly Hợp     Loại đĩa đơn ma sát kho lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số Model   LX06S
Loại   6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống lái   Loại trục vit đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và cao
Hệ thống phanh   Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Cỡ lốp  

8.25- R16

Tốc độ cực đại Km/h 102
Khả năng vượt tốc Tan(%) 46.0
Cabin   Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn
Thùng nhiên liệu Lít 120
Hệ thống phanh phụ trợ   Không có
Hệ thống treo cầu trước   Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau   Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá,
Cửa số điện   Không
Khóa cửa trung tâm   Không
CD&AM/FM Radio   Có 
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao   Lựa chọn theo nhu cầu
THÙNG CHỨA Bằng vật liệu thép chuyên dụng SS400 hoặc Q345b, có hình trụ vát, 4 mặt cong trơn,  độ dày từ 4 đến 6mm, 
HỆ THỐNG THỦY LỰC Bơm thủy lực truyền động trực tiếp từ PTO thông qua trục các đăng, Van điều khiển tay tích hợp van an toàn, Xy lanh xả rác : loại xy lanh 1 tầng tác động 2 chiều, Loại xy lanh 3 tầng tác động 2 chiều, kiểu lắp chốt gối đỡ...
Các thiết bị khác Lọc dầu, đồng hồ đo áp suất, nắp dầu, khóa đồng hồ, thước báo dầu, giắc co,… được lắp ráp đầy đủ, giúp xe hoạt động an toàn, hiệu quả
 

Top